Nội dung tóm tắt
Bướu cổ lành tính thường không gây hại cho sức khỏe, nhưng vẫn cần chú ý chế độ ăn uống để tránh bệnh tiến triển nặng. Vậy người bị bướu cổ nên kiêng gì và nên bổ sung thực phẩm nào?

Nguyên nhân và triệu chứng của bướu cổ lành tính
Theo Giảng viên Cao đẳng Y Dược TPHCM cho biết, trước khi tìm hiểu về chế độ ăn uống phù hợp cho người bị bướu cổ, bạn cần hiểu rõ về căn bệnh này. Bướu cổ là tình trạng tuyến giáp phát triển không đồng đều hoặc quá mức, làm tuyến giáp to lên.
Bướu cổ lành tính thường không gây nguy hiểm, nhưng khi tuyến giáp phát triển quá lớn, có thể ảnh hưởng đến các dây thần kinh ở cổ hoặc chèn ép các cơ quan khác. Nếu tuyến giáp gây khó nuốt hoặc ảnh hưởng đến việc ăn uống, bệnh có thể dẫn đến thiếu dinh dưỡng. Điều này sẽ được cải thiện sau phẫu thuật tuyến giáp.
Nhiều người bị bướu cổ mà không biết, chỉ phát hiện khi thăm khám sức khỏe. Một số có thể thấy sưng cổ với mức độ khác nhau, tùy vào tình trạng bệnh và chức năng tuyến giáp, cũng như sự ảnh hưởng đến hô hấp.
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bướu cổ lành tính bao gồm:
-
- Thiếu i-ốt trong chế độ ăn.
- Bệnh rối loạn tự miễn Graves.
- Nhân giáp (tuyến giáp phát triển không đồng đều).
- Thai kỳ, khi hormone giải phóng gonadotropin kích thích tuyến giáp.
- Viêm tuyến giáp.
- Phụ nữ có nguy cơ cao hơn nam giới.
- Tiền sử gia đình có người mắc bệnh.
- Sử dụng thuốc.
- Tiếp xúc với bức xạ.
Người bị bướu cổ nên kiêng gì?
Nếu bạn đang thắc mắc “bướu cổ kiêng ăn gì?”, hãy tham khảo một số gợi ý dưới đây:
Rau họ cải: Những loại rau như súp lơ, cải ngọt, cải xanh, bắp cải nên được hạn chế. Chúng chứa hợp chất lưu huỳnh, khi vào cơ thể sẽ tạo ra isothiocyanates, chất làm giảm khả năng hấp thụ i-ốt của tuyến giáp. Ngoài ra, cải bắp chứa goitrin, không tốt cho người bị bướu cổ.

Đồ ăn nhanh và thực phẩm chế biến sẵn: Theo Giảng viên Cao đẳng Điều dưỡng TPHCM, mặc dù tiện lợi, nhưng những món ăn này thường chứa nhiều muối, đường và chất béo bão hòa, có thể làm tình trạng bướu cổ trở nên nghiêm trọng hơn.
Các loại hạt chứa acid phytic cao: Một số hạt như hạt óc chó, hạt bí, hạt điều có thể làm giảm khả năng hấp thụ i-ốt của cơ thể, vì vậy nên hạn chế ăn các loại hạt này.
Đồ uống có cồn: Rượu và bia có thể gây hại cho nhiều cơ quan trong cơ thể như gan, dạ dày, tim mạch và tuyến giáp. Vì thế, nếu bạn mắc bệnh tuyến giáp, hãy hạn chế sử dụng các đồ uống có cồn.
Món ăn từ nội tạng động vật: Nội tạng động vật chứa nhiều chất béo bão hòa và có thể làm giảm khả năng hấp thụ dưỡng chất từ thuốc điều trị tuyến giáp. Hạn chế món ăn từ nội tạng động vật cũng giúp ngăn ngừa các bệnh lý như gan nhiễm mỡ, máu nhiễm mỡ và tắc nghẽn động mạch.
Thực phẩm chứa nhiều đường: Các loại bánh kẹo, mứt, siro có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh tuyến giáp, cũng như các bệnh như tiểu đường, tăng mỡ máu và huyết áp cao.
Người bị bướu cổ nên ăn gì?
Ngoài việc thắc mắc “bướu cổ kiêng ăn gì?”, nhiều người cũng quan tâm đến những thực phẩm nên ăn để hỗ trợ điều trị. Các chuyên gia khuyên rằng, người bệnh cần bổ sung đủ i-ốt để giúp điều hòa tuyến giáp, và có thể tham khảo một số thực phẩm dưới đây:
Hải sản: Đây là nguồn bổ sung i-ốt tự nhiên dồi dào, rất phù hợp với người mắc bệnh tuyến giáp. Bạn có thể bổ sung tôm, cua, sò, hến vào thực đơn hàng ngày.
Cá biển: Cá biển chứa nhiều vitamin A, một dưỡng chất quan trọng giúp duy trì chức năng tổng hợp hormone tuyến giáp. Việc thiếu vitamin A có thể gây rối loạn chức năng tuyến giáp và dẫn đến bướu cổ.
Rong biển: Rong biển giàu i-ốt, acid alginic, canxi và phốt pho, giúp điều hòa tuyến giáp và nâng cao sức khỏe miễn dịch, rất phù hợp với người bị bướu cổ.
Rau củ quả: Những loại rau củ quả chứa nhiều vitamin, chất xơ và ít chất béo là lựa chọn lý tưởng cho người bị bướu cổ.
Sữa chua: Sữa chua cung cấp canxi và i-ốt dồi dào, giúp hạn chế nguy cơ bệnh phát triển. Bạn nên ăn sữa chua vào buổi trưa và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
Khoai tây: Khoai tây cũng chứa một lượng i-ốt đáng kể, là thực phẩm có lợi cho người bị bướu cổ.
Trên đây là một số gợi ý giúp giải đáp thắc mắc về chế độ ăn cho người bị bướu cổ. Tuy nhiên, người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để lựa chọn thực phẩm phù hợp với tình trạng sức khỏe và mức độ bệnh.