Nội dung tóm tắt
Giáng hương là cây gỗ quý thuộc họ Đậu (Fabaceae), nổi tiếng với gỗ bền, đẹp, có mùi thơm nhẹ và giá trị kinh tế rất cao. Ngoài giá trị lâm nghiệp, một số bộ phận của cây còn được sử dụng trong y học cổ truyền với tác dụng thanh nhiệt, giải độc, làm se niêm mạc và hỗ trợ cầm máu…
Hãy cùng tìm hiểu về loài cây vừa là loài gỗ quý vừa là vị thuốc hữu ích trong y học!

1 Đặc điểm chung về cây Giáng hương
Tên gọi khác: Giáng hương, Giao bát, Mắt chim
Tên khoa học: Pterocarpus macrocarpus Kurz., đồng danh Pterocarpus indicus Willd.
Họ: Đậu (Fabaceae)
Trong tự nhiên có hai dạng:
- Giáng hương quả to (loài đang mô tả)
- Giáng hương quả nhỏ, có lá và quả nhỏ hơn
1.1. Đặc điểm thực vật
- Dạng sống: Cây gỗ lớn, thường xanh, cao 15–25 m; thân đường kính 60–100 cm.
- Thân, vỏ: Thân thẳng, vỏ nâu xám, bong từng mảng; nhựa màu đỏ nâu đặc trưng, gọi là huyết hương (kino).
- Lá: Lá kép lông chim lẻ, mọc so le; có 5–11 lá chét hình bầu dục, mỏng, gân hình mạng.
- Hoa: Hoa chùm ở kẽ lá hoặc đầu cành, dài 10–12 cm, màu vàng, thơm nhẹ.
- Quả: Quả đậu dạng cánh tròn như cánh quạt, đường kính 4–6 cm; mép quả có cánh, chứa 1–3 hạt.
- Mùa hoa quả: Từ tháng 5–9.

1.2. Phân bố – sinh thái
- Phân bố tự nhiên: Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan, Myanmar.
- Tại Việt Nam: Tập trung ở Tây Nguyên (Gia Lai, Đắk Lắk), Đông Nam Bộ và một phần miền Trung.
- Đặc tính sinh thái:
- Ưa sáng mạnh
- Phát triển tốt trên đất đỏ bazan, đất xám, đất pha cát
- Chịu hạn tốt, ít sâu bệnh
- Sinh trưởng chậm – một trong các yếu tố làm giá trị gỗ cao
2. Bộ phận dùng – thu hái – chế biến
Bộ phận dùng: Nhựa (kino), vỏ thân, gỗ, lá và hạt.
Mô tả nhựa: Nhựa màu đỏ sẫm, tiết ra từ thân cây, đông cứng sau vài giờ, có vị chát.
Thu hái: Nhựa và vỏ thân thu quanh năm, dùng tươi hoặc phơi khô.
Công dụng bộ phận:
- Nhựa (huyết hương): Hoạt huyết, làm se, cầm máu nhẹ.
- Vỏ cây: Thanh nhiệt, giải độc, sát khuẩn.
- Lá non: Dùng ngoài để tắm, giảm ngứa và giải cảm.
3. Thành phần hóa học
Thành phần đã được ghi nhận trong nhiều công trình nghiên cứu:
- Flavonoid: pterocarpan, medicarpin, homopterocarpin
- Triterpenoid, phenolic, tanin
- Sắc tố nhựa đỏ tương tự nhóm dragon’s blood
- Acid kinotanic, pyrocatechin, acid protocatechic (khi chưng cất khô)
- Procyanidin (từ vỏ cây) có tác dụng kháng virus, ức chế protease
- Angolensin: hoạt chất có tác dụng kháng nấm
- Formononetin, isoliquiritigenin, pterofuran, pterocarpol, eudesmol (tách từ gỗ)
Nhựa cây ở Philippines còn được dùng chế tạo chất màu đỏ nhóm B (chứa narin, santalin…).
4. Tác dụng – Công dụng
4.1. Theo y học cổ truyền
- Nhựa cây: vị chát, tính ấm; có tác dụng:
- Hoạt huyết
- Tiêu ứ
- Cầm máu nhẹ
- Giảm đau
- Vỏ cây:
- Thanh nhiệt
- Sát khuẩn
- Làm se niêm mạc

4.2. Theo nghiên cứu hiện đại
Các hoạt chất của Giáng hương đã cho thấy:
- Tác dụng chống oxy hóa mạnh
- Kháng khuẩn – kháng nấm
- Giảm viêm
- Chống co thắt
- Một số flavonoid có khả năng ức chế tế bào ung thư
- Homopterocarpin và một số hợp chất có ái lực với protein SARS-CoV-2 qua đánh giá in silico
- Tác dụng chống tiêu chảy do hàm lượng tanin cao
4.3. Công dụng dân gian và y học bản địa
- Nhựa uống trị tiêu chảy mạn, xuất huyết, bạch đới, lậu; dùng trám răng.
- Ở Malaysia: dùng trị đau dạ dày, hồi hộp, thấp khớp, sốt rét, lỵ.
- Ở Campuchia: làm thuốc lợi tiểu, chữa sốt rét, trám răng.
- Ở Ấn Độ: nước sắc gỗ trị phù, sỏi bàng quang; vỏ cây trị lỵ, tiêu chảy; hạt gây nôn.
- Lá dùng hãm nước gội đầu hoặc giã nát gây hắt hơi để trị nhức đầu.

5. Cách dùng trong dân gian
- Cầm máu vết thương nhỏ: rắc bột vỏ khô.
- Đau nhức xương khớp: dùng nhựa hoặc gỗ ngâm rượu xoa bóp.
- Tiêu chảy do lạnh: sắc vỏ cây với gừng tươi.
- Tắm lá: lá non nấu nước tắm trị ngứa nhẹ, giải cảm.
6. Lưu ý khi sử dụng
- Không dùng nhựa Giáng hương liều cao để tránh rối loạn tiêu hóa.
- Không dùng cho phụ nữ mang thai và trẻ nhỏ.
- Không lạm dụng rượu ngâm từ gỗ/huyết hương.
- Giáng hương thuộc nhóm gỗ quý nhóm I → không khai thác trái phép.
7. Kết luận
Giáng hương (Pterocarpus macrocarpus) là loài cây gỗ quý có giá trị kinh tế, sinh thái và văn hóa lớn tại Việt Nam. Nhựa và vỏ cây được dùng trong y học dân gian với các tác dụng hoạt huyết, giải độc, giảm viêm, hỗ trợ tiêu chảy và sát khuẩn… Tuy nhiên, cần sử dụng đúng cách và tuân thủ quy định bảo vệ loài cây quý hiếm./.
DsCKI. Nguyễn Quốc Trung.

