Nội dung tóm tắt
Viêm não tự miễn là một căn bệnh hiếm mà nhiều người không quen biết, nó đặc trưng bởi sự tổn thương của não do hệ miễn dịch tự thân gây ra. Những tổn thương này thường rất phức tạp và có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về hệ thần kinh.
Tìm hiểu về bệnh viêm não tự miễn
Theo chia dẻ từ Giảng viên Cao đẳng Y Dược TPHCM, khi hệ miễn dịch nhầm lẫn và tấn công tế bào não trong cơ thể, sẽ gây ra tổn thương nghiêm trọng cho não, tình trạng này được gọi là viêm não tự miễn, làm suy giảm chức năng não đáng kể. Mặc dù nhiễm trùng được coi là nguyên nhân chủ yếu, nhưng cũng có nhiều trường hợp viêm não tự miễn không rõ nguyên nhân.
Triệu chứng của bệnh phụ thuộc vào vị trí của tổn thương não. Tuy nhiên, nó có thể gây tổn thương nghiêm trọng và nguy cơ tử vong cao.
Nhờ tiến bộ khoa học, bệnh nhân viêm não tự miễn ngày nay được chẩn đoán và điều trị kịp thời, giúp phục hồi chức năng quan trọng của hệ thống thần kinh trung ương. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể gặp các biến chứng dai dẳng, ảnh hưởng tiêu cực đến chức năng vận động và nhận thức của bệnh nhân sau này.
Các dấu hiệu của bệnh viêm não tự miễn
Bệnh viêm não tự miễn thường phát triển tại trung tâm chỉ huy của hệ thống thần kinh trung ương, gây ra một loạt các triệu chứng thần kinh – tâm thần đa dạng. Những triệu chứng này có thể xuất hiện ở mức độ và thời điểm khác nhau, dễ dàng bị nhầm lẫn với các bệnh khác. Dưới đây là một số triệu chứng cần chú ý của bệnh viêm não tự miễn:
-
- Ảo giác về thị giác hoặc thính giác, thay đổi trong tầm nhìn.
- Co giật, rung giật cơ mất kiểm soát.
- Cảm giác hoang tưởng, trầm cảm, lo lắng.
- Sự suy giảm trong nhận thức, khó khăn trong việc ghi nhớ sự vật, sự việc.
- Rối loạn giấc ngủ, thường xuyên mất ngủ hoặc tỉnh giấc giữa đêm.
- Cảm giác tê hoặc yếu một phần cơ thể.
- Mất cân bằng.
- Các triệu chứng tâm thần như hoảng loạn, tăng động, quá sợ hãi hoặc hưng phấn, rối loạn tâm thần, hành vi tình dục không bình thường, hoặc các hội chứng tâm thần như catatonia hoặc căng trương lực.
Những triệu chứng này có thể xảy ra trong vài ngày hoặc kéo dài đến vài tuần. Hậu quả nghiêm trọng của bệnh viêm não tự miễn có thể là mất ý thức, thậm chí dẫn đến hôn mê. Tuy nhiên, các triệu chứng tâm thần kéo dài (vài tháng hoặc vài năm) không phải luôn là dấu hiệu của viêm não tự miễn.
Nguyên nhân nào gây ra bệnh viêm não tự miễn?
GIảng viên Cao đẳng Điều dưỡng TPHCM, hiện vẫn chưa xác định được nguyên nhân trực tiếp gây ra viêm não tự miễn, tuy nhiên các nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng có một số yếu tố có thể kích thích sự phát triển của bệnh lý này, bao gồm:
-
- Sự hình thành khối u quái (teratoma) trong buồng trứng của phụ nữ.
- Sự xâm nhập của virus hoặc vi khuẩn phổ biến như virus Herpes simplex hoặc vi khuẩn gây viêm phổi Mycoplasma.
- Hội chứng tiền ung thư, một tình trạng có thể dẫn đến các bệnh lý ung thư, và gián tiếp kích hoạt các phản ứng tự miễn của cơ thể.
- Sự mắc phải các bệnh tự miễn gây tổn thương đa cơ quan, bao gồm bệnh lupus ban đỏ hệ thống, viêm não Rasmussen, bệnh não Hashimoto, bệnh Behcet, và múa vờn Sydenham.
Phương pháp điều trị bệnh viêm não tự miễn
Khi bệnh nhân được chẩn đoán mắc viêm não tự miễn, các phương pháp điều trị sơ bộ thường bao gồm:
-
- Phẫu thuật để loại bỏ u quái nếu là nguyên nhân gây ra tự miễn.
- Sử dụng steroid ở liều cao để giảm viêm và hạn chế phản ứng miễn dịch.
- Thay thế huyết tương để loại bỏ các kháng thể có hại trong cơ thể.
- Truyền globulin miễn dịch đường tĩnh mạch để tăng khả năng loại bỏ kháng thể và giảm phản ứng viêm.
Trong trường hợp không có cải thiện hoặc nếu triệu chứng nghiêm trọng, bác sĩ có thể xem xét sử dụng các loại thuốc ức chế miễn dịch như CellCept, Rituximab và Cytoxan.
Ngoài ra, bệnh nhân cần sử dụng thuốc kiểm soát các triệu chứng như mất ngủ và kích động thái quá do viêm não tự miễn gây ra, thường là các loại thuốc benzodiazepin như Lorazepam.
Quá trình điều trị được điều chỉnh dựa trên triệu chứng cụ thể của bệnh nhân và chỉ nên bắt đầu sau khi viêm đã được kiểm soát, để tránh các tác dụng phụ không mong muốn. Việc chẩn đoán và điều trị sớm giúp hạn chế tổn thương cho hệ thần kinh và cải thiện chất lượng sống của bệnh nhân.