Nội dung tóm tắt
Cây Đủng đỉnh (hay còn gọi là cây Móc) là một loại dược liệu quen thuộc trong y học cổ truyền, được sử dụng để điều trị nhiều bệnh như tiểu tiện ra máu, rong kinh, ho ra máu, đau nửa đầu, viêm loét dạ dày… Ngày nay, y học hiện đại còn phát hiện hoạt chất Caryotin trong quả đủng đỉnh có khả năng chống viêm và hỗ trợ tái tạo sụn khớp.
Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và các bài thuốc dân gian hiệu quả từ cây Đủng đỉnh – một vị thuốc quý vừa gần gũi, vừa đa năng trong chăm sóc sức khỏe này nhé!

1. Đặc điểm chung của dược liệu
- Tên gọi khác: Cây Móc, Đủng đỉnh, Đùng đình, May khuông (theo tiếng Tày)
- Tên khoa học: Caryota urens – Họ thực vật: Cau (Arecaceae)
1.1. Mô tả thực vật
Cây Đủng đỉnh là loại thân thảo lớn, sống lâu năm, có thể cao từ 3–4 mét. Thân hình trụ, được hình thành bởi các bẹ lá chồng khít lên nhau.
Lá cây dài khoảng 1–2 mét, dạng lá kép lông chim hai lần (giống xương cá), mọc so le quanh thân. Phiến lá có hình tam giác lệch, gân lá xếp như nan quạt rất đặc trưng.
Hoa mọc thành từng mo (cụm hoa lớn), dài khoảng 30–40 cm. Mỗi cụm hoa thường có hai hoa cái kèm theo hai hoa đực, phát triển theo thứ tự từ trong ra ngoài, từ trên xuống dưới (hoa gần thân phát triển trước).
Quả có hình cầu, đường kính khoảng 1–1,5 cm, vỏ nhẵn, chứa một hạt duy nhất. Khi non, quả có màu xanh, về sau chuyển dần sang cam, tím đậm, và khi chín hoàn toàn sẽ có màu đỏ tươi. Màu sắc quả thay đổi theo từng giai đoạn phát triển của cây.

1.2. Phân bố – sinh trưởng
Cây Đủng đỉnh là loài thực vật nhiệt đới điển hình, phân bố chủ yếu ở các nước Nam Á và Đông Nam Á như: Việt Nam, Thái Lan, Indonesia, Singapore, và rải rác tại một số vùng thuộc châu Úc và châu Mỹ.
Trong tự nhiên, cây thường mọc rải rác ở ven rừng thứ sinh, trong các lùm bụi gần khu dân cư hoặc được trồng làm cảnh tại nhiều địa phương.
Cây có thể ra hoa và kết quả hằng năm hoặc cách năm. Tuy nhiên, tỷ lệ mọc cây con từ hạt rất thấp. Thay vào đó, cây có khả năng sinh chồi khỏe từ gốc, mỗi năm cây mẹ có thể tạo ra 3–5 cây con và sau khoảng 10 năm có thể phát triển thành bụi lớn.
Đủng đỉnh là cây ưa sáng, không cần quá nhiều nước, tuy nhiên sinh trưởng chậm. Tuổi thọ của cây khá cao, có thể sống tới 40 năm. Việc nhân giống chủ yếu thực hiện bằng gieo hạt hoặc tách bụi cây con từ gốc.

2. Bộ phận dùng
Các bộ phận được sử dụng làm dược liệu gồm: bẹ cây, rễ cây và quả đủng đỉnh.
3. Thành phần hóa học
- Dịch cây tươi chứa hàm lượng cao đường sucrose (13,6%).
- Dịch cây sau khi lên men chứa khoảng 1% đường khử, 3–4,5% alcol, và 0,3% acid acetic.
4. Tác dụng – Công dụng của cây Đủng đỉnh
4.1. Tác dụng dược lý
- Bẹ cây đủng đỉnh: Có vị đắng, tính bình, có tác dụng thu liễm, cầm máu, làm săn ruột, tiêu hòn cục. Dùng để điều trị các chứng: tiểu tiện ra máu, tiểu rắt, bí tiểu, lỵ ra máu, rong kinh, rong huyết, ho ra máu.
→ Liều dùng: 20g bẹ, đốt tồn tính, tán bột uống hoặc sắc nước dùng hằng ngày.
- Quả đủng đỉnh: Có vị cay, tính mát, giúp giải khát, giảm mệt mỏi. Nhân quả giã nát đắp ngoài để giảm đau nửa đầu.
- Nõn thân: Dùng 20–30g sắc với 400ml nước, cô còn 100ml, uống giúp nhuận tràng, hỗ trợ tiêu hóa.
- Hoạt chất Caryotin trong quả đã được nghiên cứu, chứng minh có khả năng chống viêm và tái tạo sụn khớp hiệu quả.
4.2. Công dụng theo y học cổ truyền và hiện đại
*Theo y học cổ truyền:
Mỗi bộ phận của cây đủng đỉnh (cây móc) đều có những công dụng riêng biệt:
- Bẹ non: Điều trị tiểu tiện khó, tiểu ra máu, lỵ ra máu, rong kinh, bạch đới, ho ra máu.
- Thân cây (nõn thân): Dùng làm thuốc nhuận tràng.
- Quả: Có tác dụng giải khát, giảm mệt mỏi, nhưng chứa chất gây ngứa da – cần bóc vỏ kỹ khi chế biến.
- Lá: Dùng trang trí hoặc làm rau ăn non, phần xơ mềm ở nách lá dùng đắp vết thương ngoài da.
- Vỏ cây: Phối hợp với các dược liệu khác để trị ghẻ lở, mụn nhọt.
- Lõi thân: Có thể chế biến làm thức ăn, giúp điều trị viêm loét dạ dày, ngộ độc thực phẩm, đau nửa đầu, sưng khớp.
*Theo y học hiện đại:
- Hoạt chất Caryotin trong quả đủng đỉnh đã được chứng minh có hoạt tính sinh học cao:
→ Ở nồng độ 0,1 µg/mL, Caryotin có khả năng phục hồi sụn khớp tương đương với chất đối chứng TGF-β3, vốn được dùng để biệt hóa tế bào gốc.→ Đây là hướng đi mới đầy tiềm năng trong điều trị thoái hóa khớp và bệnh lý xương khớp.
Ngoài ra, cây còn được ứng dụng trong điều trị các triệu chứng như: đi ngoài ra máu, huyết trắng, rong kinh, băng huyết, đau nửa đầu…
5. Các bài thuốc từ cây Đủng đỉnh
5.1. Chữa trị đường tiết niệu
- Chữa tiểu tiện ra máu, tiểu không thông: Dùng 20g bẹ cây đủng đỉnh tươi, sắc lấy nước uống trong ngày.
5.2. Chữa trị chảy máu, rong kinh, băng huyết
- Chữa ho ra máu: Dùng 10g bẹ cây đủng đỉnh (đốt cháy) và 12g qua lâu nhân, sắc uống.
- Chữa băng huyết: Bẹ cây đủng đỉnh và xơ mướp theo tỷ lệ 1:1, đốt thành tro, mỗi lần dùng 6g pha với một ít rượu hoặc nước muối, uống khi đói.
- Chữa rong kinh kèm đau bụng:
- Bẹ đủng đỉnh đốt tồn tính: 80g
- Kinh giới sao đen: 80g
- Hương phụ tứ chế (chế biến với giấm, muối, rượu và nước tiểu trẻ nhỏ): 40g
→ Tán nhỏ, rây mịn. Uống 8–16g/lần, ngày 2–3 lần.
5.3. Chữa trị khí hư, động thai
- Chữa khí hư: Rễ đủng đỉnh, rễ cau, rễ tre, rễ cọ – mỗi vị 12g, sắc còn 1 chén nước, chia 2 lần uống trong ngày.
- Chữa động thai: Rễ đủng đỉnh, rễ chuối rừng, rễ chuối hột – liều lượng bằng nhau, sao vàng, sắc uống.
5.4. Bài thuốc nhuận tràng, kích thích tiêu hóa
- Tác dụng nhuận tràng: Dùng 20–30g nõn thân cây, sắc với 400ml nước còn 100ml, uống trong ngày. Ngoài ra, phần lõi thân cũng có thể dùng sắc uống giúp kích thích tình dục và hỗ trợ tiêu hóa.
5.5. Rượu thuốc từ quả đủng đỉnh
- Công dụng: Giúp lưu thông khí huyết, hỗ trợ điều trị bệnh tiêu hóa và xương khớp.
- Cách làm:
- Bóp nát 5kg quả đủng đỉnh (nên dùng cả quả xanh và chín) với 0,5kg đường phèn, để lên men trong 5 ngày.
- Sau đó cho vào bình, đổ thêm 3–4 lít rượu trắng (40 độ), ngâm trong 1 tháng là dùng được.
- Lưu ý: Người cao tuổi hoặc có bệnh nền nên thận trọng khi sử dụng rượu đủng đỉnh.
6. Lưu ý khi sử dụng cây và rượu Đủng đỉnh
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với vỏ quả vì có thể gây ngứa, rộp da hoặc phỏng nhẹ. Nếu bị ngứa, không nên gãi mà nên hơ qua lửa nhẹ để làm dịu.
- Ngâm rượu nên dùng cả quả xanh và chín, không dùng quả mốc, hỏng. Rượu cần được bảo quản nơi mát, đậy kín, tránh ánh sáng và bụi bẩn.
- Dùng rượu để uống: Mỗi ngày 1 chén nhỏ trong bữa ăn, lọc kỹ trước khi dùng. Không dùng cho trẻ em và người trên 60 tuổi.
- Dùng để xoa bóp: Thoa ngoài da vùng đau nhức, tránh vùng có vết thương hở, loét hay viêm nhiễm.
- Người cao tuổi, trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai, người bệnh mạn tính nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Kết luận:
Cây Đủng đỉnh là một dược liệu dân gian quý, có nhiều công dụng như chống viêm, giảm đau, cầm máu, nhuận tràng, hỗ trợ tiêu hóa và tăng sức đề kháng. Việc sử dụng đúng cách sẽ mang lại hiệu quả cao trong chăm sóc sức khỏe.
Trong tương lai, cây Đủng đỉnh hoàn toàn có thể được phát triển thành các sản phẩm dược liệu, thực phẩm chức năng hoặc mỹ phẩm thiên nhiên. Để làm được điều đó, cần đẩy mạnh nghiên cứu khoa học, chuẩn hóa quy trình khai thác – chế biến và ứng dụng công nghệ hiện đại nhằm khai thác bền vững và hiệu quả nguồn tài nguyên quý này./.
DsCKI. Nguyễn Quốc Trung

